EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
anakinetic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
anakinetic
anakinetic
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
tạo năng lượng; tạo nhiệt
← Xem thêm từ anagrams
Xem thêm từ anal →
Từ vựng liên quan
a
akin
an
ana
ic
in
kin
kine
kinetic
net
ti
tic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…