ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ kinetic

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng kinetic


kinetic /kai'netik/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) động lực; do động lực
kinetic energy → động năng
  (thuộc) động lực học

@kinetic
  động lực

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…