ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ kinetic art

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng kinetic art


kinetic art

Phát âm


Ý nghĩa

  nghệ thuật sử dụng bộ phận di động (trong điêu khắc)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…