EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
kinetic art
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
kinetic art
kinetic art
Phát âm
Ý nghĩa
nghệ thuật sử dụng bộ phận di động (trong điêu khắc)
← Xem thêm từ kinetic
Xem thêm từ kinetically →
Từ vựng liên quan
art
ic
in
k
kin
kine
kinetic
net
ti
tic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…