EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
anchor pole
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
anchor pole
anchor pole
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) cột cố định, cột neo
← Xem thêm từ anchor point
Xem thêm từ anchor record →
Từ vựng liên quan
a
an
anchor
ch
ho
ole
or
po
pole
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…