EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
anchor record
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
anchor record
anchor record
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) bản ghi gốc = root record
← Xem thêm từ anchor pole
Xem thêm từ anchor-stroke →
Từ vựng liên quan
a
an
anchor
ch
co
cord
ec
ho
or
re
rec
record
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…