EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
anchor-watch
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
anchor-watch
anchor-watch /'æɳkəwɔtʃ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
phiên gác lúc tàu thả neo đậu lại
← Xem thêm từ anchor strut
Xem thêm từ anchorage →
Từ vựng liên quan
a
an
anchor
at
atc
ch
ho
or
watch
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…