EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
anchorage-dues
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
anchorage-dues
anchorage-dues /'æɳkəridʤ'dju:z/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
thuế đậu tàu, thuế thả neo
← Xem thêm từ anchorage
Xem thêm từ anchorage-ground →
Từ vựng liên quan
a
age
an
anchor
anchorage
ch
due
dues
ho
or
ora
ra
rag
rage
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…