ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ anchorages

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng anchorages


anchorage /'æɳkəridʤ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự thả neo, sự bỏ neo, sự đạu
  chỗ đậu tàu, chỗ thả neo
  thuế đậu tàu, thuế thả neo
  (nghĩa bóng) vật có thể cột vào, vật có thể dựa vào, nguồn tin cậy, nơi nương tựa
to be the anchorage of someone's hope → là người mà ai đặt tất cả hy vọng vào

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…