EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
angiomata
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
angiomata
angioma /,ændʤi'oumə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(y học) u mạch
← Xem thêm từ angiomas
Xem thêm từ angiomatous →
Từ vựng liên quan
a
an
angioma
at
gi
iom
ma
mat
om
ta
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…