EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
angleworm
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
angleworm
angleworm /'æɳglwə:m/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
giun làm mồi câu
← Xem thêm từ angles
Xem thêm từ angleworms →
Từ vựng liên quan
a
an
angle
lew
or
rm
wo
worm
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…