EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
animated sequence
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
animated sequence
animated sequence
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) cảnh (phim) sống động
← Xem thêm từ animated cartoon
Xem thêm từ animatedly →
Từ vựng liên quan
a
an
anima
animate
animated
at
ate
ce
en
ma
mat
mate
mated
ni
nim
qu
se
sequence
ted
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…