ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ animated sequence

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng animated sequence


animated sequence

Phát âm


Ý nghĩa

  (Tech) cảnh (phim) sống động

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…