ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ animated cartoon

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng animated cartoon


animated cartoon /'ænimeitidkɑ:'tu:n/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  phim hoạt hoạ

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…