ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ animations

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng animations


animation /,æni'meiʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  lòng hăng hái, nhiệt tình; sự cao hứng, sự hào hứng
  tính hoạt bát, sinh khí
  sự nhộn nhịp, sự náo nhiệt, sự sôi nổi
  (văn học) tính sinh động, tính linh hoạt
  sự cỗ vũ
  sự sản xuất phim hoạt hoạ

@animation
  (Tech) hoạt động tính

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…