ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ anisotropy

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng anisotropy


anisotropy /,ænai'sɔtrəpi/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (vật lý) tính không đẳng hướng

@anisotropy
  (Tech) tính dị hướng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…