EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
isotropy
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
isotropy
isotropy /ai'sɔtrəpi/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tính đẳng hướng
@isotropy
[tính, sự] đẳng hưởng
full i. đẳng hướng hoàn toàn
← Xem thêm từ isotropous
Xem thêm từ isotype →
Từ vựng liên quan
i
is
iso
op
ot
ropy
so
sot
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…