EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
isotype
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
isotype
isotype
Phát âm
Ý nghĩa
đồ hình dạng vẽ
← Xem thêm từ isotropy
Xem thêm từ israel →
Từ vựng liên quan
i
is
iso
ot
pe
so
sot
type
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…