EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
antemundane
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
antemundane
antemundane /'ænti'mʌndein/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
trước lúc khai thiên lập địa
← Xem thêm từ antemetics
Xem thêm từ antenatal →
Từ vựng liên quan
a
an
ant
ante
da
dan
dane
em
emu
mu
mundane
nt
tem
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…