EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
antenatal
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
antenatal
antenatal /'ænti'neitl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
trước khi sinh, trước khi đẻ
← Xem thêm từ antemundane
Xem thêm từ antenatally →
Từ vựng liên quan
a
an
ant
ante
at
en
natal
nt
ta
ten
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…