EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
anthraces
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
anthraces
anthraces /'ænθrəkɔid/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
, số nhiều anthraces
(y học) cụm nhọt
bệnh than
← Xem thêm từ anthracene
Xem thêm từ anthracic →
Từ vựng liên quan
a
ac
ace
aces
an
ant
ce
nt
nth
ra
rac
race
races
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…