ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ anthraces

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng anthraces


anthraces /'ænθrəkɔid/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

, số nhiều anthraces
  (y học) cụm nhọt
  bệnh than

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…