EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
anthracite
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
anthracite
anthracite /'ænθrəsait/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
antraxit
← Xem thêm từ anthraciferous
Xem thêm từ anthracitic →
Từ vựng liên quan
a
ac
an
ant
ci
cit
cite
it
nt
nth
ra
rac
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…