EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
anti-rabic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
anti-rabic
anti-rabic /'ænti'ræbik/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
phòng bệnh dại
← Xem thêm từ anti-protestant
Xem thêm từ anti-red-tape →
Từ vựng liên quan
a
ab
an
ant
anti
bi
ic
nt
ra
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…