EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
anti-red-tape
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
anti-red-tape
anti-red-tape /'ænti,red'teip/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
chống quan liêu giấy tờ
← Xem thêm từ anti-rabic
Xem thêm từ anti-religious →
Từ vựng liên quan
a
an
ant
anti
ape
nt
pe
re
red
ta
tap
tape
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…