EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
anti-religious
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
anti-religious
anti-religious /'æntiri'lidʤəs/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
chống tôn giáo
← Xem thêm từ anti-red-tape
Xem thêm từ anti-republican →
Từ vựng liên quan
a
an
ant
anti
el
gi
iou
li
nt
ou
re
religious
ti
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…