EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
anti-republican
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
anti-republican
anti-republican /æntiri'pʌblikən/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
chống chế độ cộng hoà
danh từ
người chống chế độ cộng hoà
← Xem thêm từ anti-religious
Xem thêm từ anti-rust →
Từ vựng liên quan
a
an
ant
anti
bl
can
ep
EPU
ic
li
nt
pub
public
publican
re
rep
republic
republican
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…