ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ anti-rust

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng anti-rust


anti-rust /'ænti'rʌst/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  chống gỉ

danh từ


  chất chống gỉ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…