ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ anti-semite

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng anti-semite


anti-semite /,ænti'si:mait/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (như) anti Semitic

danh từ


  người thù ghét Do thái, người bài Do thái

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…