EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
anti-trade
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
anti-trade
anti-trade /'ænti'treid/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
thổi ngược lại gió alizê
danh từ
gió ngược gió alizê
← Xem thêm từ anti-tank
Xem thêm từ Anti-trust →
Từ vựng liên quan
a
AD
ad
an
ant
anti
nt
ra
rad
ti
trad
Trade
trade
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…