antibiotic /'æntibai'ɔtik/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
kháng sinh
danh từ
thuốc kháng sinh
Các câu ví dụ:
1. 2% of shrimp products have antibiotic and chemical content exceeding the allowable limit.
Xem tất cả câu ví dụ về antibiotic /'æntibai'ɔtik/
1. 2% of shrimp products have antibiotic and chemical content exceeding the allowable limit.