EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
antibiotically
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
antibiotically
antibiotically
Phát âm
Ý nghĩa
xem antibiotic
← Xem thêm từ antibiotic
Xem thêm từ antibiotics →
Từ vựng liên quan
a
all
ally
an
ant
anti
antibiotic
bi
cal
call
ic
nt
ot
otic
ti
tic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…