EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
anticigarette
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
anticigarette
anticigarette
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
chống thuốc lá
← Xem thêm từ antichurch
Xem thêm từ anticipant →
Từ vựng liên quan
a
an
ant
anti
antic
are
ci
cig
cigar
cigarette
gar
ic
ici
nt
re
ret
ti
tic
tt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…