EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
antiglare
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
antiglare
antiglare
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) chống phản chiếu, chống lóa
← Xem thêm từ antigeny
Xem thêm từ antiglobulin →
Từ vựng liên quan
a
an
ant
anti
are
glare
la
lar
nt
re
ti
tig
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…