EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
antigropelos
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
antigropelos
antigropelos /,ænti'grɔpilɔs/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
số nhiều
xà cạp không thấm nước
← Xem thêm từ antigravity
Xem thêm từ antigrowth →
Từ vựng liên quan
a
an
ant
anti
el
grope
lo
nt
op
ope
os
pe
pel
rope
ti
tig
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…