EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
antiquary
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
antiquary
antiquary /'æntikwəri/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
nhà khảo cổ
người sưu tầm đồ cổ, người chơi đồ cổ
← Xem thêm từ antiquaries
Xem thêm từ antiquate →
Từ vựng liên quan
a
an
ant
anti
iq
nt
qu
qua
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…