EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
antirrhinum
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
antirrhinum
antirrhinum /,ænti'rainəm/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thực vật học) cây hoa mõm chó
← Xem thêm từ antiroyalist
Xem thêm từ antirust →
Từ vựng liên quan
a
an
ant
anti
hi
hin
in
nt
nu
rh
ti
tir
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…