EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
antiroyalist
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
antiroyalist
antiroyalist
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
người chống bảo hoàng
* tính từ
chống bảo hoàng
← Xem thêm từ antiromantic
Xem thêm từ antirrhinum →
Từ vựng liên quan
a
an
ant
anti
is
li
list
nt
royal
royalist
st
ti
tir
tiro
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…