EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
antiromantic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
antiromantic
antiromantic
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
người chống chủ nghĩa lãng mạn
* tính từ
chống lãng mạn
← Xem thêm từ antirolling
Xem thêm từ antiroyalist →
Từ vựng liên quan
a
an
ant
anti
antic
ic
ma
man
mantic
nt
om
rom
roma
Roman
roman
romantic
ti
tic
tir
tiro
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…