EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
antitax
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
antitax
antitax
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
chống thuế
← Xem thêm từ antitank
Xem thêm từ antitegula →
Từ vựng liên quan
a
an
ant
anti
ax
it
ita
nt
ta
tax
ti
tit
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…