ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ antitank

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng antitank


antitank

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  chống xe tăng

Các câu ví dụ:

1. The brothers were reportedly trying to saw open a one-kilogram B40, a warhead designed to be fired from the RPG-2 antitank launcher used during the Vietnam War.

Nghĩa của câu:

Hai anh em được cho là đã cố gắng cưa mở một khẩu B40 nặng một kg, một đầu đạn được thiết kế để bắn từ bệ phóng chống tăng RPG-2 được sử dụng trong Chiến tranh Việt Nam.


Xem tất cả câu ví dụ về antitank

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…