EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
antitoxin
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
antitoxin
antitoxin /'ænti'tɔksin/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(y học) kháng độc tố
← Xem thêm từ antitoxic
Xem thêm từ antitoxins →
Từ vựng liên quan
a
an
ant
anti
in
it
ITO
nt
ox
ti
tit
to
toxin
xi
xin
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…