ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ antitoxins

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng antitoxins


antitoxin /'ænti'tɔksin/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (y học) kháng độc tố

Các câu ví dụ:

1. The World Health Organization last September shipped 12 antitoxins that cause botulism from Switzerland and Thailand to Vietnam to treat botulinum vegan pate poisoning patients.


Xem tất cả câu ví dụ về antitoxin /'ænti'tɔksin/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…