EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
antitrade
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
antitrade
antitrade
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
thổi ngược lại gió alizê
* danh từ
gió ngược lại gió alizê
← Xem thêm từ antitoxins
Xem thêm từ antitrinitarian →
Từ vựng liên quan
a
AD
ad
an
ant
anti
it
nt
ra
rad
ti
tit
trad
Trade
trade
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…