EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
antitrinitarian
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
antitrinitarian
antitrinitarian /'ænti ,trini'teəriən/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
chống thuyết ba ngôi một thể
danh từ
người chống thuyết ba ngôi một thể
← Xem thêm từ antitrade
Xem thêm từ antitrust →
Từ vựng liên quan
a
an
ant
anti
aria
in
init
it
ita
ni
nit
nt
ri
ria
ta
tar
ti
tit
tri
trinitarian
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…