EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
aphetic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
aphetic
aphetic /ə'fetik/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thuộc) hiện tượng mất nguyên âm đầu (không phải trọng âm, ở một từ)
← Xem thêm từ aphesis
Xem thêm từ aphetically →
Từ vựng liên quan
a
he
het
ic
ti
tic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…