EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
aphetically
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
aphetically
aphetically
Phát âm
Ý nghĩa
xem aphesis
← Xem thêm từ aphetic
Xem thêm từ aphetion →
Từ vựng liên quan
a
all
ally
aphetic
cal
call
he
het
ic
ti
tic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…