EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
aphoristically
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
aphoristically
aphoristically
Phát âm
Ý nghĩa
xem aphorism
← Xem thêm từ aphoristic
Xem thêm từ aphotic →
Từ vựng liên quan
a
all
ally
aphorist
aphoristic
cal
call
ho
ic
is
or
ri
st
ti
tic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…