ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ aphotic

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng aphotic


aphotic

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  thiếu ánh sáng
the aphotic regions of the ocean →những vùng thiếu ánh sáng của đại dương

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…