EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
aplacental
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
aplacental
aplacental
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
(sinh học) không nhau, không giá noãn
← Xem thêm từ apl
Xem thêm từ aplanat →
Từ vựng liên quan
a
ac
ace
apl
ce
cent
cental
en
ent
la
lac
lace
nt
pl
pla
place
placenta
placental
ta
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…