ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ apodictic

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng apodictic


apodictic /,æpou'diktik/ (apodictical) /,æpou'diktikəl/ (apodeictic) /,æpou'daiktik/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  rõ ràng, xác thực, hiển nhiên

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…