EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
apodictical
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
apodictical
apodictical /,æpou'diktik/ (apodictical) /,æpou'diktikəl/ (apodeictic) /,æpou'daiktik/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
rõ ràng, xác thực, hiển nhiên
← Xem thêm từ apodictic
Xem thêm từ apodictically →
Từ vựng liên quan
a
apod
apodictic
cal
ic
od
odic
po
pod
ti
tic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…