ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ apostatize

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng apostatize


apostatize /ə'pɔstətaiz/ (apostatize) /ə'pɔstətaiz/

Phát âm


Ý nghĩa

nội động từ


  bỏ đạo, bội giáo, bỏ đảng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…